Số |
Huyện/Xã/ |
Năm sinh |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
||||
|
Tổng cộng |
54 |
3 |
|
|
I |
Thị trấn Đăk Tô |
6 |
2 |
|
|
1 |
A Kông |
1948 |
|
Xơ-đăng |
Khối 1 |
2 |
Lê Thanh Hương |
1964 |
|
Kinh |
Khối 1 |
3 |
Hoàng Công Thanh |
1962 |
|
Mường |
Khối 2 |
4 |
Y Uông |
|
1944 |
Xơ-đăng |
Khối 2 |
5 |
Đinh Thị Niệm |
|
1951 |
Tày |
Khối 3 |
6 |
A Nhoang |
1949 |
|
Xơ Đăng |
Khối 5 |
7 |
A Bin |
1950 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Rao Lớn |
8 |
A Bêu |
1955 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Rao Lớn |
II |
Xã Diên Bình |
4 |
0 |
|
|
1 |
A Ka |
1956 |
|
Xơ - đăng |
Thôn 5 |
2 |
A Hoang |
1968 |
|
Xơ - đăng |
Thôn 5 |
3 |
A Blut |
1970 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Kang Pêng |
4 |
A Him |
1966 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Kang Pêng |
III |
Pô Kô |
5 |
0 |
|
|
1 |
A Hanh |
1937 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon Tu Peng |
2 |
A Kel |
1969 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon Tu Dốp I |
3 |
A Rák |
1968 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon Tu Dốp II |
4 |
A Bài |
1965 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Rao Nhỏ |
5 |
A Hyủi (H Dủi) |
1959 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Mơ Ham |
IV |
Xã Tân Cảnh |
8 |
0 |
8 |
|
1 |
Phan Văn Dư |
1958 |
|
Kinh |
Thôn 2 |
2 |
Triệu Văn Thành |
1965 |
|
Dao |
Thôn 2 |
3 |
Võ Văn Hùng |
1953 |
|
Kinh |
Thôn 3 |
4 |
Nguyễn Văn Quang |
1947 |
|
Kinh |
Thôn 4 |
5 |
A Nghin |
1974 |
|
Giẻ-Triêng (Triêng) |
Thôn 4 |
6 |
A Đok |
1979 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Ri Dốp |
7 |
A Ngâm |
1958 |
|
Rơ Ngao (Ba - na) |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
8 |
A Điêm |
1983 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
V |
Xã Kon Đào |
4 |
0 |
|
|
1 |
A Ken |
1974 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Kon Đào 1 |
2 |
A Đing |
1960 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Kon Đào 2 |
3 |
A Hoắk |
1946 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Lung |
4 |
A Đông |
1964 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Lung |
VI |
Xã Ngọc Tụ |
6 |
0 |
|
|
1 |
A Liau |
1959 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Kon Pring |
2 |
A Điêm |
1962 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Chờ |
3 |
Lê Hồng Tương |
1967 |
|
Nùng |
Thôn Đăk No |
4 |
A Ly |
1954 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Nu |
5 |
A Lương |
1969 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Tông |
6 |
A Giáo |
1957 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Tăng |
VII |
Xã Đăk Rơ Nga |
5 |
0 |
|
|
1 |
A Liên |
1982 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Manh I |
2 |
A Xuất |
1982 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Manh II |
3 |
A Kham |
1958 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Dé |
4 |
A Định |
1991 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Pung |
5 |
A Yêu |
1957 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Kon |
VIII |
Xã Đăk Trăm |
10 |
1 |
|
|
1 |
A Thu |
1976 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
2 |
A Ngực |
1982 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
3 |
A Phong |
1984 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Trăm |
4 |
A Đam |
1954 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Trăm |
5 |
A Chinh |
1981 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Tê Pên |
6 |
A Nuê |
1955 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Dring |
7 |
A Với |
1992 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tê Pheo |
8 |
A Hun |
1958 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Rò |
9 |
A Hnar |
1990 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Đăk Mông |
10 |
Y Bỏi |
|
1986 |
Xơ-đăng |
Thôn Kô Xia |
11 |
A Bài |
1981 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Hà |
IX |
Xã Văn Lem |
6 |
0 |
|
|
1 |
A Chính B |
1954 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Măng Rương |
2 |
A Pheo |
1964 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Kon Braih |
3 |
A Dam |
1963 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Tê Hờ Ô |
4 |
A Mak |
1963 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Tê Rông |
5 |
A Teng |
1958 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Tê Pên |
6 |
A Ngọc Mít |
1954 |
|
Xơ-đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.