STT |
Tên huyện, thành phố |
Tổng số hộ (đến 31/12/2019) |
Trong đó số hộ DTTS |
Số hộ nghèo DTTS |
Số hộ cận nghèo DTTS |
Số hộ thoát nghèo DTTS |
Số hộ nghèo DTTS phát sinh mới |
Số hộ DTTS tái nghèo |
Tỷ lệ hộ nghèo DTTS (%) |
Tỷ lệ hộ cận nghèo DTTS (%) |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Huyện Đăk Glei |
12.707 |
11.090 |
3.376 |
1.224 |
792 |
196
|
136 |
30,44 |
9,63 |
2 |
Huyện Ngọc Hồi |
15.954 |
8.818 |
740 |
609 |
275 |
83 |
7 |
8,39 |
3,82 |
3 |
Huyện Đăk Tô |
12.172 |
6.108 |
1.037 |
780 |
291 |
33 |
3 |
16,98 |
6,41 |
4 |
Huyện Đăk Hà |
17.487 |
7.725 |
2.211 |
1.322 |
672 |
58 |
5 |
28,62 |
|
5 |
Huyện Sa Thầy |
13.569 |
7.650 |
1.779 |
688 |
829 |
86 |
3 |
23,25 |
5,07 |
6 |
Thành phố Kon Tum |
42.840 |
10.694 |
1.036 |
958 |
460 |
92 |
7 |
9,69 |
2,24 |
7 |
Huyện Kon Plông |
7.120 |
4.621 |
1.834 |
1.078 |
488 |
115 |
39 |
39,69 |
15,14 |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
7.369 |
6.259 |
1.700 |
657 |
662 |
42 |
6 |
27,16 |
8,92 |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
6.399 |
6.141 |
2.729 |
462 |
556 |
64 |
4 |
44,44 |
7,22 |
10 |
Huyện Ia H’Drai |
2.794 |
1.692 |
1.207 |
220 |
280 |
328 |
5 |
71,34 |
7,87 |
Tổng cộng |
138.411 |
70.798 |
17.649 |
7.998 |
5.305 |
1.097 |
215 |
24,93 |
5,78 |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.