Số |
Huyện/Xã/ |
Năm sinh |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
||||
|
Tổng cộng |
59 |
1 |
|
|
I |
Xã Sa Bình |
4 |
|
|
|
1 |
A Thuil |
1980 |
|
Gia-rai |
Thôn Bình Loong |
2 |
A Weoh |
1964 |
|
Gia-rai |
Thôn Kà Bầy |
3 |
A Glong |
1947 |
|
Gia-rai |
Thôn Lung Leng |
4 |
A Chiu (Chiêu) |
1950 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Thôn Khúc Na |
II |
Xã Sa Sơn |
1 |
0 |
|
|
1 |
A Sứp (Xưp) |
1961 |
|
Gia-rai |
Bar Gốc |
III |
Xã Sa Nghĩa |
2 |
0 |
|
|
1 |
A Nhum |
1958 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Đăk Tăng |
2 |
A Nhiu |
1953 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Đăk Tăng |
IV |
Thị Trấn |
3 |
0 |
|
|
1 |
A Liêu |
1968 |
|
Gia - rai |
Làng Kleng |
2 |
A Gih |
1960 |
|
Gia-rai |
Kà Đừ |
3 |
A Pêl |
1960 |
|
Gia-rai |
Làng Chốt |
V |
Xã Ya Tăng |
3 |
1 |
|
|
1 |
A Thiu |
1936 |
|
Gia - rai |
Làng Trấp |
2 |
Y Duyên |
|
1976 |
Gia-rai |
Làng Lút |
3 |
A Te |
1957 |
|
Gia-rai |
Làng Lốc |
4 |
A Káo |
1942 |
|
Gia-rai |
Làng Trấp |
VI |
Xã Mô Rai |
11 |
0 |
|
|
1 |
Hoàng Văn Thành |
1974 |
|
Mường |
Ia Lân |
2 |
A Xin |
1960 |
|
Gia - rai |
Làng Kđin |
3 |
A Pdel |
1979 |
|
Gia - rai |
Làng Xộp |
4 |
A Ngớc |
1974 |
|
Rơ - măm |
Làng Le |
5 |
Lang Văn Dũng |
1972 |
|
Thái |
Ia Tri |
6 |
Nguyễn Văn Dũng |
1973 |
|
Kinh |
Ia Rên |
7 |
A Blong |
1958 |
|
Rơ - măm |
Làng Le |
8 |
A Tên |
1972 |
|
Gia Rai |
Làng Rẽ |
9 |
A Líu |
1959 |
|
Gia-rai |
Làng Tang |
10 |
A Đên |
1960 |
|
Gia Rai |
Làng Grập |
11 |
A Dim |
1970 |
|
Gia-rai |
Làng Kênh |
VII |
Xã Hơ Moong |
13 |
0 |
|
|
1 |
A 'Lung |
1941 |
|
Rơ - ngao (Ba - na) |
Thôn Đăk Wớt |
2 |
A Đứu |
1984 |
|
Gia - rai |
Thôn K'Bay |
3 |
A Kương |
1984 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Đăk Wơt |
4 |
A Phũng |
1960 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Đăk Wơt Yôp |
5 |
A Nuih |
1964 |
|
Ba-na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Wơk Yôp |
6 |
A Kly |
1978 |
|
Rơ Ngao (Ba - na) |
Thôn Kơ Tol |
7 |
A Khin |
1964 |
|
Rơ Ngao |
Thôn Kơ Tol |
8 |
A Gai |
1980 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Kơ Tu |
9 |
A Mlơi |
1935 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Kơ Tu |
10 |
A Triu |
1968 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
Đăk Yo |
11 |
A Byit |
1941 |
|
Ba - na (Rơ Ngao) |
|
12 |
A Hliuh |
1954 |
|
Gia-rai |
Kơ Bei |
13 |
Phạm Quang Thắng |
1955 |
|
Kinh |
Thôn Tân Sang |
VIII |
Xã Sa Nhơn |
1 |
0 |
|
|
1 |
A Hữu |
1982 |
|
Gia Rai |
Thôn Nhơn Bình |
IX |
Xã Rờ Kơi |
8 |
0 |
|
|
1 |
A Ling |
1940 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Đăk Đê |
2 |
A Nhul |
1950 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Khúc Loong |
3 |
A Ghinh |
1944 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Rờ Kơi |
4 |
A Thiu |
1954 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Gia Xiêng |
5 |
A Hlík |
1961 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Gia Xiêng |
6 |
A Iem (Iêm) |
1946 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Kram |
7 |
A Bui |
1942 |
|
Xơ - đăng (Hà Lăng) |
Kram |
8 |
Vi Văn Thảo |
1957 |
|
Mường |
Thôn Đăk Tang |
X |
Xã Ya Xiêr |
10 |
0 |
|
|
1 |
Hà Văn Khôn |
1942 |
|
Thái |
Thôn 1 |
2 |
Hà Ngọc Thiên |
1951 |
|
Thái |
Thôn 2 |
3 |
A Hyaih |
1952 |
|
Gia-rai |
Làng Rắc |
4 |
A Dot |
1932 |
|
Gia-rai |
Làng Rắc |
5 |
A In |
1940 |
|
Gia-rai |
Làng O |
6 |
A Sút |
1940 |
|
Giá Rai |
Làng O |
7 |
A Plích |
1968 |
|
Gia-rai |
Làng Trang |
8 |
Ngô Văn Quyết |
1956 |
|
Gia-rai |
Ya De |
9 |
A Hlưm |
1950 |
|
Gia-rai |
Làng Lung |
10 |
A HMyưnh |
1969 |
|
Gia-rai |
Làng Lung |
IX |
Xã Ya Ly |
3 |
0 |
|
|
1 |
A Nhiễu |
x |
|
Jrai |
Làng Tum |
2 |
A Ríu |
x |
|
Jrai |
Làng Chờ |
3 |
A Gríu (Ghíu) |
x |
|
Jrai |
Làng Chứ |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.