\ |
Tổng số |
Cấp tỉnh |
Cấp huyện |
||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Nữ |
DTTS |
Nữ DTTS |
Nữ |
DTTS |
Nữ DTTS |
||||
A |
1=2+6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Tổng số |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
1. Trong đó: Đảng viên |
|
15 |
7 |
5 |
2 |
29 |
10 |
09 |
08 |
2. Chia theo tôn giáo |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
- Không tôn giáo |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
- Có theo tôn giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Chia theo nhóm tuổi |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
- Từ 30 trở xuống |
|
|
|
|
|
02 |
01 |
|
|
- Từ 31 đến 40 |
|
8 |
5 |
4 |
3 |
14 |
06 |
07 |
06 |
- Từ 41 đến 50 |
|
9 |
4 |
3 |
1 |
09 |
02 |
01 |
|
-Từ 51 đến 55 |
|
2 |
|
|
|
05 |
01 |
02 |
01 |
- Từ 56 đến 60 |
|
|
|
|
|
05 |
03 |
|
|
- Trên 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Chia theo ngạch công chức |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
- Nhân viên |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
- Cán sự và TĐ |
|
1 |
7 |
|
|
6 |
4 |
2 |
2 |
- Chuyên viên và TĐ |
|
11 |
1 |
4 |
3 |
25 |
9 |
8 |
5 |
- Chuyên viên chính và TĐ |
|
6 |
|
3 |
1 |
4 |
|
|
|
- Chuyên viên cao cấp và TĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chia theo trình độ đào tạo |
|
19 |
9 |
7 |
4 |
35 |
13 |
10 |
07 |
- Sơ cấp |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Trung cấp |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
- Cao đẳng |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
- Đại học |
|
15 |
9 |
5 |
4 |
32 |
11 |
9 |
6 |
- Trên đại học |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.