Số |
Huyện/Xã/ |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
||||
|
Tổng cộng |
56 |
8 |
|
|
I |
Xã Đăk Dục |
7 |
2 |
|
|
1 |
Xiêng Thị Lang |
|
1974 |
Giẻ-Triêng |
Nông Chả |
2 |
A Dê |
1960 |
|
Giẻ-Triêng |
Chả Nhầy |
3 |
Xiêng Var Lư |
1950 |
|
Giẻ-Triêng |
Dục Nhầy 1 |
4 |
Xiêng Var Nùng |
1958 |
|
Giẻ-Triêng |
Dục Nhầy 2 |
5 |
A Neo (Nêu) |
1964 |
|
Giẻ-Triêng |
Dục Nhầy 3 |
6 |
Kring Hồng |
1962 |
|
Giẻ-Triêng |
Đắk Hú |
7 |
Y Booc Huệ |
|
1945 |
Giẻ-Triêng |
Đắk Răng |
8 |
Trần Văn Kiểu |
1942 |
|
Giẻ-Triêng |
Nông Kon |
9 |
Nguyễn Hải Hà |
1968 |
|
Kinh |
Ngọc Hiệp |
II |
Xã Đăk Nông |
6 |
1 |
|
|
1 |
Xiêng Lăng Ngớt |
1950 |
|
Giẻ-Triêng |
Dục Nội |
2 |
Y Hiền |
|
1948 |
Giẻ-Triêng |
Đắk Giàng |
3 |
Blong Ba |
1968 |
|
Giẻ-Triêng |
Tà Póok |
4 |
Xiêng Var Bánh |
1955 |
|
Giẻ-Triêng |
Kà Nhảy |
5 |
Kring Thêu (A Thêu) |
1962 |
|
Giẻ-Triêng |
Nông Nội |
6 |
Mác Công Doan |
1960 |
|
Giẻ-Triêng |
Chả Nội 2 |
7 |
Brốc Ken |
1960 |
|
Giẻ-Triêng |
Nông Nhầy 2 |
III |
Xã Đăk Kan |
5 |
1 |
|
|
1 |
Hà Đức Hoan |
1962 |
|
Mường |
Hào Nưa |
2 |
Bùi Văn Hùng |
1958 |
|
Mường |
Tân Bình |
3 |
Bùi Thị Dung |
|
1974 |
Mường |
Ngọc Tặng |
4 |
Đinh Văn Đương |
1960 |
|
Mường |
Sơn Phú |
5 |
Bùi Văn Bậm |
1961 |
|
Mường |
Hòa Bình |
6 |
Lò Văn Nguyện |
1956 |
|
Thái |
Tân Bình |
IV |
Xã Pờ Y |
7 |
2 |
|
|
1 |
Thao Pú |
1936 |
|
Kdong |
Iệc |
2 |
A Lào |
1938 |
|
Kdong |
Đắk Răng |
3 |
Thao Oong |
1944 |
|
Kdong |
Tà Ka |
4 |
Thao Xiên |
1939 |
|
Kdong |
Măng Tôn |
5 |
A Xông |
1943 |
|
Kdong |
Kon Khôn |
6 |
Đinh Thị Khiêm |
|
1975 |
Mường |
Đăk Mế |
7 |
Y Pan |
|
1930 |
BRâu |
Đăk Mế |
8 |
Đinh Văn Son |
1942 |
|
Mường |
Bắc Phong |
9 |
Trương Văn Luật |
1941 |
|
Kinh |
Ngọc Hải |
V |
Xã Đăk Xú |
9 |
2 |
|
|
1 |
Y Nở |
|
1956 |
Xơ Đăng |
Chiên Chiết |
2 |
A Hanh |
1956 |
|
Xơ Đăng |
Đắk Long Giao |
3 |
Bùi Hồng Liêu |
1950 |
|
Mường |
Thung Nai |
4 |
Phạm Bá Huy |
1958 |
|
Thái |
Xuân Tân |
5 |
Chu Khánh Tồn |
1940 |
|
Tày |
Đắk Nông |
6 |
A Ly Anh |
1955 |
|
Xơ Đăng |
Phia Pháp |
7 |
A King |
1952 |
|
Xơ Đăng |
Đắk Tang |
8 |
A Rẻh |
1942 |
|
Xơ Đăng |
Kei Joi |
9 |
Trần Văn Sơn |
1950 |
|
Kinh |
Ngọc Thư |
10 |
Đỗ Văn Tùy |
1970 |
|
Kinh |
Ngọc Tiền |
11 |
Lê Thị Tám |
|
1955 |
Kinh |
Ngọc Yên Phúc |
VI |
Xã Đăk Ang |
6 |
|
|
|
1 |
A Nưa (A Nua) |
1946 |
|
Xơ Đăng |
Long Dôn |
2 |
A Khao |
1949 |
|
Xơ Đăng |
Đắk Giá 1 |
3 |
A Nao |
1968 |
|
Xơ Đăng |
Đắk Sút |
4 |
A Wơh |
1950 |
|
Xơ Đăng |
Đắk Blái |
5 |
A Nưa |
1957 |
|
Xơ Đăng |
Gia Tun |
6 |
A Nuy |
1956 |
|
Xơ Đăng |
Đăk Giá 2 |
VII |
Xã Sa Loong |
7 |
|
|
|
1 |
Đinh Văn Phương |
1955 |
|
Mường |
Cao Sơn |
2 |
Đinh Công Tặn |
1954 |
|
Mường |
Hào Lý |
3 |
A Sem |
1944 |
|
Xơ Đăng |
Giang Lố II |
4 |
A In |
1955 |
|
Xơ Đăng |
Giang Lố I |
5 |
Thao Luông |
1943 |
|
Xơ Đăng |
Giang Lố I |
6 |
Thao Dom |
1945 |
|
Xơ Đăng |
Bun Ngai |
7 |
Thao Khi |
1957 |
|
Xơ Đăng |
Đăk Vang |
VIII |
Thị trấn Plei Kần |
9 |
|
|
|
1 |
A Lây |
1957 |
|
Xơ Đăng |
TDP 5 |
2 |
Phạm Văn Tuy |
1949 |
|
Mường |
TDP 6 |
3 |
Paul Thúc |
1955 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 4 |
4 |
Lê Văn Miền |
1956 |
|
Kinh |
Thôn 4 |
5 |
A Jeao |
1951 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
6 |
Lương Văn Quý |
1965 |
|
Thái |
Thôn 5 |
7 |
Bùi Trọng Kim |
1944 |
|
Mường |
Thôn 6 |
8 |
A Đía |
1944 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 7 |
9 |
Đàm Long Sằn |
1948 |
|
Nùng |
Thôn 7 |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.