Stt |
Nội dung |
Mã số |
Số thôn bản vùng dân tộc thiểu số (Thôn/bản) |
Số thôn bản vùng dân tộc thiểu số đã có đường giao thông được đầu tư nâng cấp, cải tạo, xây dựng mới (Thôn/bản) |
Tỷ lệ thôn, bản vùng dân tộc thiểu số đã có đường giao thông được đầu tư nâng cấp, cải tạo, xây dựng mới (%) |
I |
Tỉnh Kon Tum |
62 |
633 |
605 |
96% |
1 |
Thành phố Kon Tum |
608 |
49 |
49 |
100% |
- |
Xã Đắk Cấm |
23311 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Kroong |
23314 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Ngọk Bay |
23317 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Vinh Quang |
23320 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Đắk Blà |
23323 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Ia Chim |
23326 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đăk Năng |
23327 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Đoàn Kết |
23329 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Chư Hreng |
23332 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Đắk Rơ Wa |
23335 |
5 |
5 |
100% |
- |
Xã Hòa Bình |
23338 |
4 |
4 |
100% |
2 |
Huyện Ngọc Hồi |
611 |
65 |
65 |
100% |
- |
Xã Đắk Ang |
23380 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Đắk Dục |
23383 |
11 |
11 |
100% |
- |
Xã Đắk Nông |
23386 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đắk Xú |
23389 |
14 |
14 |
100% |
- |
Xã Đắk Kan |
23392 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Pờ Y |
23395 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Sa Loong |
23398 |
6 |
6 |
100% |
3 |
Huyện Ia H' Drai |
618 |
21 |
14 |
67% |
- |
Xã Ia Dal |
23535 |
11 |
6 |
55% |
- |
Xã Ia Dom |
23537 |
5 |
5 |
100% |
- |
Xã Ia Tơi |
23538 |
5 |
3 |
60% |
4 |
Huyện Đắk Tô |
612 |
42 |
42 |
100% |
|
Thị trấn Đăk Tô |
23401 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Đắk Rơ Nga |
23427 |
5 |
5 |
100% |
- |
Xã Ngọk Tụ |
23428 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Đắk Trăm |
23430 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Văn Lem |
23431 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Kon Đào |
23434 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Tân Cảnh |
23437 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Diên Bình |
23440 |
2 |
2 |
100% |
- |
Xã Pô Kô |
23443 |
5 |
5 |
100% |
5 |
Huyện Kon Rẫy |
614 |
47 |
47 |
100% |
- |
Xã Đắk Kôi |
23482 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Đắk Tơ Lung |
23485 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Đắk Ruồng |
23488 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Đắk Pne |
23491 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Đắk Tờ Re |
23494 |
12 |
12 |
100% |
- |
Xã Tân Lập |
23497 |
6 |
6 |
100% |
6 |
Huyện Kon Plông |
613 |
89 |
79 |
89% |
- |
Xã Đắk Nên |
23452 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Đắk Ring |
23455 |
10 |
7 |
70% |
- |
Xã Măng Buk |
23458 |
12 |
8 |
67% |
- |
Xã Đắk Tăng |
23461 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Ngok Tem |
23464 |
12 |
10 |
83% |
- |
Xã Pờ Ê |
23467 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Măng Cành |
23470 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Đắk Long |
23473 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Hiếu |
23476 |
11 |
10 |
91% |
7 |
Huyện Sa Thầy |
616 |
43 |
43 |
100% |
- |
Thị trấn Sa Thầy |
23527 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Rơ Kơi |
23530 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Sa Nhơn |
23533 |
1 |
1 |
100% |
- |
Xã Hơ Moong |
23534 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Mô Rai |
23536 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Sa Sơn |
23539 |
1 |
1 |
100% |
- |
Xã Sa Nghĩa |
23542 |
1 |
1 |
100% |
- |
Xã Sa Bình |
23545 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Ya Xiêr |
23548 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Ya Tăng |
23551 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Ya ly |
23554 |
3 |
3 |
100% |
8 |
Huyện Đắk Hà |
615 |
74 |
74 |
100% |
- |
Xã Đắk PXi |
23503 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đăk Long |
23504 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Đắk HRing |
23506 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đắk Ui |
23509 |
11 |
11 |
100% |
- |
Xã Đăk Ngọk |
23510 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Đắk Mar |
23512 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Ngok Wang |
23515 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Ngok Réo |
23518 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Hà Mòn |
23521 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đắk La |
23524 |
6 |
6 |
100% |
- |
Thị trấn Đăk Hà |
23500 |
1 |
1 |
100% |
9 |
Huyện Đắk Glei |
610 |
112 |
101 |
90% |
- |
Xã Đắk Blô |
23344 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Đắk Man |
23347 |
3 |
3 |
100% |
- |
Xã Đắk Nhoong |
23350 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Đắk Pék |
23353 |
13 |
13 |
100% |
- |
Xã Đắk Choong |
23356 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Xốp |
23359 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Mường Hoong |
23362 |
16 |
12 |
75% |
- |
Xã Ngọc Linh |
23365 |
17 |
10 |
59% |
- |
Xã Đắk Long |
23368 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đắk KRoong |
23371 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Đắk Môn |
23374 |
12 |
12 |
100% |
- |
Thị trấn Đăk Glei |
23341 |
10 |
10 |
100% |
10 |
Huyện Tu Mơ Rông |
617 |
91 |
91 |
100% |
- |
Xã Ngọk Lây |
23404 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Đắk Na |
23407 |
13 |
13 |
100% |
- |
Xã Măng Ri |
23410 |
6 |
6 |
100% |
- |
Xã Ngok Yêu |
23413 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Đắk Sao |
23416 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Đắk Rơ Ông |
23417 |
9 |
9 |
100% |
- |
Xã Đắk Tơ Kan |
23419 |
7 |
7 |
100% |
- |
Xã Tu Mơ Rông |
23422 |
8 |
8 |
100% |
- |
Xã Đắk Hà |
23425 |
10 |
10 |
100% |
- |
Xã Tê Xăng |
23446 |
4 |
4 |
100% |
- |
Xã Văn Xuôi |
23449 |
6 |
6 |
100% |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.