Số |
Huyện/Xã/ |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
||||
|
Tổng cộng |
59 |
2 |
|
|
I |
Phường Lê Lợi |
2 |
|
|
|
1 |
A Khunh |
1958 |
|
Ba- nar |
Plei Rơ Hai 1 |
2 |
Ksor Yun |
1950 |
|
Gia- rai |
Plei Rơ Hai 2 |
II |
Xã Đăk Năng |
2 |
|
|
|
1 |
A Thưp |
1971 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Plei Drợp |
2 |
A Hyup |
1955 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Plei Rơ Wăk |
III |
Xã Đoàn Kết |
2 |
|
|
|
1 |
A The |
1962 |
|
Giẻ Triêng |
Đăk Kia |
2 |
A Thai |
1954 |
|
Hà Lăng |
Plei Hnor |
IV |
Xã ChưHreng |
4 |
|
|
|
1 |
Thùy |
1958 |
|
Ba- na |
Plei Groi |
2 |
A Yâch |
1968 |
|
Ba- na |
Kon Hra Kơtu |
3 |
A Khuưn |
1958 |
|
Ba - na |
Đăk BRông |
4 |
A Djưn |
1943 |
|
Ba- na |
Kon Hra Klah |
V |
Xã Ngọc Bay |
5 |
|
|
|
1 |
A Đôih |
1977 |
|
Ba - na |
Kon Hơ Ngo Klah |
2 |
A Yỡi |
1955 |
|
Ba - na |
Klech |
3 |
A Teoh |
1959 |
|
Ba - na |
Măng La Kơtu |
4 |
A Yiêng |
1958 |
|
Hà Lăng |
Đăk Rơ Đe |
5 |
A Lưnh |
1969 |
|
Ba- na |
Kơ Năng |
VI |
Xã Hòa Bình |
3 |
1 |
|
|
1 |
A Hứi |
1952 |
|
Gia - rai |
Plei Chor |
2 |
A Nher |
1952 |
|
Gia - rai |
Plei Dơng |
3 |
A Phưr |
1945 |
|
Gia - rai |
Kép Ram |
4 |
Y Mứt |
|
1989 |
Gia - rai |
Đăk Krăk |
VII |
Xã Đăk Rơ Wa |
5 |
|
|
|
1 |
A Bẽn |
1962 |
|
Ba- na |
Kon Kơtu |
2 |
A Trưnh |
1964 |
|
Ba - na |
Kon Jơdri |
3 |
Yưl |
1952 |
|
Ba- na |
Kon Klor 2 |
4 |
A Biaoh |
1952 |
|
Ba - na |
Kon Tum KPơng Klah |
5 |
A Not |
1962 |
|
Ba- na |
Kon Tum Kơ Nâm Htô |
VIII |
Phường Trường |
3 |
|
|
|
1 |
A Der |
1947 |
|
rơ ngao |
Kon Mơ Nay Sơ lam 1 |
2 |
A Byang |
1968 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Mơ Nay Sơ lam 2 |
3 |
A Joang |
1965 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Mơ Nay Kơ Tu 2 |
IX |
Phường Quang |
2 |
|
|
|
1 |
A Thới |
1950 |
|
Ba- na |
Plei Đôn |
2 |
A Hlút |
1960 |
|
Ba - na |
Plei Tơ Nghia |
X |
Xã Kroong |
2 |
|
|
|
1 |
A Wê |
1959 |
|
Gia - rai |
Plei Kroong Ktu |
2 |
A Lau |
1947 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kroong Klãh |
XI |
Xã Vinh Quang |
3 |
|
|
|
1 |
Trần Văn Ưm |
1949 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Hơ Ngo K ơTu |
2 |
A Đanh |
1951 |
|
Ba- na |
Kon Rơ Bàng 1 |
3 |
A Bat |
1960 |
|
Ba - na |
Kon Rơ Bàng 2 |
XII |
Xã Đăk Cấm |
2 |
|
|
|
1 |
Michel Trước |
1978 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Yăng Roong |
2 |
A Anh |
1957 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Plei Rơ Lưng |
XIII |
Phường Thắng Lợi |
3 |
|
|
|
1 |
A Brưk |
1957 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Klor |
2 |
A kiệt |
1965 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Rơ Wang |
3 |
A Bưn |
1964 |
|
Ba- na |
Kon Tum Kơ Pơng |
XIV |
Phường Thống Nhất |
2 |
|
|
|
1 |
A Wưr |
1964 |
|
Bah nar |
Kon Hra Chot |
2 |
A Tĩk |
1938 |
|
Bah nar |
Kon Tum Kơ Nâm |
XV |
Xã Ia Chim |
9 |
|
|
|
1 |
A Rứch |
1960 |
|
Gia - rai |
Plei Druân |
2 |
A Wih |
1950 |
|
Gia - rai |
Lâm Tùng |
3 |
A Bih |
1958 |
|
Gia - rai |
Plei Bur |
4 |
A Hyip |
1953 |
|
Gia - rai |
Klâu Klah |
5 |
A Mlíu |
1959 |
|
Gia - rai |
Plei Sar |
6 |
A Jui |
1933 |
|
Gia - rai |
Plei Weh |
7 |
A Bó |
1956 |
|
Gia - rai |
Klâu Ngol Zố |
8 |
A Phưch |
1947 |
|
Gia - rai |
Klâu Ngol Ngó |
9 |
A Bich |
1932 |
|
Gia - rai |
Plei Lay |
XVI |
Xã ĐăkBlà |
8 |
1 |
|
|
1 |
A Nhưp |
1962 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Drei |
2 |
A Djĩl |
1969 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Jơ Rẻ |
3 |
A Tra |
1960 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Ri Xút |
4 |
Y Blaih |
|
1960 |
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Tu 2 |
5 |
A Nhưn |
1958 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Gur |
6 |
A Phơi |
1970 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Kơ Păt |
7 |
A Hal |
1956 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Kon Jơ Drẻ Plơng |
8 |
A Chul |
1961 |
|
Xơ Đăng |
Kon Hring |
9 |
A Tùng |
1963 |
|
Ba- na (Rơ ngao) |
Tập Đoàn 1 |
XVII |
Phường Ngô Mây |
2 |
|
|
|
1 |
A Bưh |
1961 |
|
Bah nar |
Plei Trum Đăk Choăh |
2 |
A Cháo |
1961 |
|
Giẻ Triêng |
Plei Trum Đăk Choăh |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.