Số |
Huyện/Xã/ |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
||||
|
Tổng cộng |
52 |
6 |
|
|
I |
Thị trấn Đăk RVe |
4 |
1 |
|
|
1 |
Đinh Hồng Chè |
1956 |
|
Hre |
Thôn 4 |
2 |
Quách Thị Tám |
|
1963 |
Mường |
Thôn 4 |
3 |
Sầm Văn Phá |
1966 |
|
Mường |
Thôn 5 |
4 |
ĐinhVăn Thắng |
1980 |
|
Kor |
Thôn 7 |
5 |
U Ủi |
1953 |
|
Xơ - đăng |
Thôn 9 |
II |
Xã Tân Lập |
4 |
|
|
|
1 |
A Hiang |
1967 |
|
Xơ - đăng |
Thôn 4 |
2 |
A Jring Đeng |
1955 |
|
Ba - na |
Thôn 5 |
3 |
A Ang |
1953 |
|
Ba - na |
Thôn 5 |
4 |
A Nhảy |
1982 |
|
Ba - na |
Thôn 6 |
III |
Xã Đăk Tơ Lung |
9 |
|
|
|
1 |
A Bía |
1982 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 1 (Kon Lỗ) |
2 |
A Kram |
1979 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 2 (Kon Long) |
3 |
A Dát |
1958 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 3 (Kon Bỉ) |
4 |
U Đê |
1953 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 4 (Kon Mong Tu) |
5 |
A Ngõa |
1979 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 5 (Kon Vi Vàng) |
6 |
A Bảy |
1980 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 6 (Kon Rá) |
7 |
A Pắp |
1988 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 7 (Kon Lung) |
8 |
A Hyơr |
1957 |
|
Ba - na |
Thôn 1 (Kon Keng) |
9 |
A Jaih |
1966 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 8 |
IV |
Xã Đăk Ruồng |
9 |
2 |
|
|
1 |
A Nhau |
1958 |
|
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 8 |
2 |
Y Dim |
|
1979 |
Xơ - đăng (Tơ Đrá) |
Thôn 9 |
3 |
Phạm Cách |
1946 |
|
Kinh |
Thôn 9 |
4 |
A Yrunh |
1959 |
|
Ba - na |
Thôn 10 |
5 |
A Tơi |
1978 |
|
Ba - na |
Thôn 11 |
6 |
A BLếch |
1946 |
|
Ba - na |
Thôn 11 |
7 |
A Yih |
1972 |
|
Ba - na |
Thôn 11 |
8 |
Y Gar |
|
1959 |
Ba - na |
Thôn 12 |
9 |
A Krúp |
1960 |
|
Ba - na |
Thôn 12 |
10 |
A Grai |
1943 |
|
Ba - na |
Thôn 12 |
11 |
Nông Văn Hiền |
1963 |
|
Tày |
Thôn 13 |
V |
Xã Đăk Tờ Re |
11 |
2 |
|
|
1 |
A Pha |
1979 |
|
Xơ-Đăng (Tơ Đrá) |
Đăk Jri |
2 |
A Rênh |
1979 |
|
Xơ-Đăng (Tơ Đrá) |
Kon Jri Pen |
3 |
A Sứ |
1954 |
|
Ba - na |
Đăk Pơ Kong |
4 |
A Tih |
1960 |
|
Ba - na |
Đăk Pơ Kong |
5 |
A Gồm |
1955 |
|
Ba - na |
Đăk Pơ Kong |
6 |
A Huêng |
1968 |
|
Ba - na |
Đăk Ơ Nglăng |
7 |
Y Doak |
|
1983 |
Ba - na |
Đăk Ơ Nglăng |
8 |
A BLê |
1972 |
|
Ba - na |
Đăk Ơ Nglăng |
9 |
A Nhưk |
1965 |
|
Ba - na |
Kon Xơmluh |
10 |
A Mơ |
1957 |
|
Ba - na |
Kon Dơ Xing |
11 |
A Chơ |
1963 |
|
Ba - na |
Kon Dơ Xing |
12 |
A Hyăr |
1960 |
|
Ba - na |
Đăk Puih |
13 |
Y Hyoh |
1955 |
1955 |
Ba - na |
Đăk Puih |
VI |
Xã Đăk Kôi |
11 |
1 |
|
|
1 |
A Chiếu |
1979 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Kon Đó |
2 |
A Dương |
1980 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tu Ngó -Kon Bông |
3 |
A Vùng |
1964 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tu Ngó -Kon Bông |
4 |
A Cường |
1972 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Kon RGỗh |
5 |
A Piang |
1963 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Kon RLong |
6 |
U Brết |
1952 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Ngọc Răng - Nhân Líu |
7 |
U Ả |
1950 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Ngọc Răng - Nhân Líu |
8 |
A Hiền |
1981 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tu Krối |
9 |
A Ba |
1979 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Trăng Nó - Kon BLo |
10 |
Y Hải |
|
1983 |
Xơ - đăng |
Thôn Trăng Nó - Kon BLo |
11 |
A Nam |
1979 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tea Reang |
12 |
A Thanh |
1977 |
|
Xơ - đăng |
Thôn Tu Rơ Băng |
VII |
Xã Đăk PNe |
4 |
|
|
|
1 |
A Kổi |
1949 |
|
Ba - na |
Thôn 1 |
2 |
A KLới |
1965 |
|
Ba - na |
Thôn 2 |
3 |
A Đék |
1962 |
|
Ba - na |
Thôn 3 |
4 |
A Tá |
1956 |
|
Ba - na |
Thôn 4 |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.