Số |
Huyện/Xã/ |
Tổng |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
||
Nam |
Nữ |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
Tổng cộng |
57 |
52 |
5 |
|
|
||
I |
Thị trấn Đăk Tô |
8 |
5 |
3 |
|
|
|
1 |
A Kông |
|
1948 |
|
Xơ Đăng |
Khối 1 |
|
2 |
Lê Thanh Hương |
|
1964 |
|
Kinh |
Khối 1 |
|
3 |
Y Nam |
|
|
1967 |
Xơ Đăng |
Khối 2 |
|
4 |
Y Uông |
|
|
1944 |
Xơ Đăng |
Khối 2 |
|
5 |
Đinh Thị Niệm |
|
|
1951 |
Tày |
Khối 3 |
|
6 |
A Nhoang |
|
1949 |
|
Xơ Đăng |
Khối 5 |
|
7 |
A Bin |
|
1950 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rao Lớn |
|
8 |
A Bêu |
|
1955 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Rao Lớn |
|
II |
Xã Diên Bình |
4 |
4 |
0 |
|
|
|
1 |
A Chuân |
|
1955 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
2 |
A Hoang |
|
1968 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
3 |
A Blut |
|
1970 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk |
|
4 |
A Bla |
|
1966 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk |
|
III |
Pô Kô |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
1 |
A Hanh |
|
1937 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon |
|
2 |
A Kel |
|
1969 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon |
|
3 |
A Rák |
|
1968 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Kon |
|
4 |
A Bai |
|
1965 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk |
|
5 |
A Hyủi (H Dủi) |
|
1959 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk |
|
IV |
Xã Tân Cảnh |
8 |
7 |
1 |
|
|
|
1 |
Phan Văn Dư |
|
1958 |
|
Kinh |
Thôn 2 |
|
2 |
Y Phưng |
|
|
1960 |
Xơ Đăng |
Thôn 2 |
|
3 |
A Ngọc Dương |
|
1978 |
|
Dẻ |
Thôn 3 |
|
4 |
A Nghin |
|
1957 |
|
Dẻ |
Thôn 4 |
|
5 |
Nguyễn Văn Quang |
|
1947 |
|
Kinh |
Thôn 4 |
|
6 |
A Đok |
|
1979 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
7 |
A Ngâm |
|
1958 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Ri Peng I |
|
8 |
A Điêm |
|
1983 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Đăk Ri Peng II |
|
V |
Xã Kon Đào |
4 |
4 |
0 |
|
|
|
1 |
A Huông |
|
1964 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Đào |
|
2 |
A Veng |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Đào |
|
3 |
A Yươi |
|
1983 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
4 |
A Đông |
|
1946 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
VI |
Xã Ngọc Tụ |
6 |
6 |
0 |
|
|
|
1 |
A Liau |
|
1959 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Pring |
|
2 |
A Điêm |
|
1962 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
3 |
Lê Hồng Tương |
|
1967 |
|
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
4 |
A Ly |
|
1954 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
5 |
A Lương |
|
1969 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
6 |
A Giáo |
|
1957 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Tăng |
|
VII |
Xã Đăk Rơ Nga |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
1 |
A Liên |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh I |
|
2 |
A Xuất |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
3 |
A Kham |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
4 |
A Định |
|
1991 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
5 |
A Yêu |
|
1957 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Kon |
|
VIII |
Xã Đăk Trăm |
11 |
10 |
1 |
|
|
|
1 |
A Nuê |
|
1955 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
2 |
A Thu |
|
1976 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
3 |
A Ngực |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
4 |
A Với |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
5 |
A Phong |
|
1984 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
6 |
A Đam |
|
1954 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
7 |
A Hun |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk rò |
|
8 |
A Chinh |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
9 |
A Hnar |
|
1990 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
10 |
Y Bỏi |
|
|
1986 |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
11 |
A Bài |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk rò |
|
IX |
Xã Văn Lem |
6 |
6 |
0 |
|
|
|
1 |
A Chính B |
|
1954 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
2 |
A Pheo |
|
1964 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
3 |
A Dam |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
4 |
A Mak |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
5 |
A Teng |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
6 |
A Ngọc Mít |
|
1954 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.