Số |
Huyện/Xã/ |
Tổng |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
||
Nam |
Nữ |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
Tổng cộng |
58 |
52 |
6 |
|
|
||
I |
Thị trấn Đăk Rve |
5 |
4 |
1 |
|
|
|
1 |
Đinh Hồng Chè |
|
1956 |
|
Hre |
Thôn 4 |
|
2 |
Quách Thị Tám |
|
|
1963 |
Mường |
Thôn 4 |
|
3 |
Sầm Văn Phá |
|
1966 |
|
Mường |
Thôn 5 |
|
4 |
A Klíp |
|
1971 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 7 |
|
5 |
U Ủi |
|
1953 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 9 |
|
II |
Xã Tân Lập |
4 |
4 |
0 |
|
|
|
1 |
A Hiang |
|
1967 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 4 |
|
2 |
A Jring Đeng |
|
1955 |
|
Ba Na |
Thôn 5 |
|
3 |
A Ang |
|
1953 |
|
Ba Na |
Thôn 5 |
|
4 |
A Nhảy |
|
1982 |
|
Ba Na |
Thôn 6 |
|
III |
Xã Đăk Tơ Lung |
9 |
9 |
0 |
|
|
|
1 |
A Bía |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 1 (Kon Lỗ) |
|
2 |
A Kram |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 2 (Kon Long) |
|
3 |
A Dát |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 3 (Kon Bỉ) |
|
4 |
U Đê |
|
1953 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 4 |
|
5 |
A Ngõa |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
6 |
A Bảy |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 6 |
|
7 |
A Pắp |
|
1988 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 7 |
|
8 |
A Hyơr |
|
1957 |
|
Ba - na |
Thôn 1 |
|
9 |
A Jaih |
|
1966 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 8 |
|
IV |
Xã Đăk Ruồng |
11 |
9 |
2 |
|
|
|
1 |
A Nhau |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn 8 |
|
2 |
Y Dim |
|
|
1979 |
Xơ Đăng |
Thôn 9 |
|
3 |
Phạm Cách |
|
1946 |
|
Kinh |
Thôn 9 |
|
4 |
A Yrunh |
|
1959 |
|
Ba Na |
Thôn 10 |
|
5 |
A Tơi |
|
1978 |
|
Ba Na |
Thôn 11 |
|
6 |
A BLếch |
|
1946 |
|
Ba Na |
Thôn 11 |
|
7 |
A Yih |
|
1972 |
|
Ba Na |
Thôn 11 |
|
8 |
Y Gar |
|
|
1959 |
Ba Na |
Thôn 12 |
|
9 |
A Krúp |
|
1960 |
|
Ba Na |
Thôn 12 |
|
10 |
A Grai |
|
1943 |
|
Ba Na |
Thôn 12 |
|
11 |
Nông Văn Hiền |
|
1963 |
|
Tày |
Thôn 13 |
|
V |
Xã Đăk Tờ Re |
13 |
11 |
2 |
|
|
|
1 |
A Pha |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Jri |
|
2 |
A Rênh |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Jri Pen |
|
3 |
A Sứ |
|
1954 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Pơ Kong |
|
4 |
A Tih |
|
1960 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Pơ Kong |
|
5 |
A Klit |
|
1961 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Pơ Kong |
|
6 |
A Huêng |
|
1968 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Ơ Nglăng |
|
7 |
Y Doak |
|
|
1983 |
Ba Na |
Thôn Đăk Ơ Nglăng |
|
8 |
A BLê |
|
1972 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Ơ Nglăng |
|
9 |
A Nhưk |
|
1965 |
|
Ba Na |
Thôn Kon Xơmluh |
|
10 |
A Mơ |
|
1957 |
|
Ba Na |
Thôn Kon Dơ Xing |
|
11 |
A Chơ |
|
1963 |
|
Ba Na |
Thôn Kon Dơ Xing |
|
12 |
A Hyăr |
|
1960 |
|
Ba Na |
Thôn Đăk Puih |
|
13 |
Y Hyoh |
|
1955 |
1955 |
Ba Na |
Thôn Đăk Puih |
|
VI |
Xã Đăk Kôi |
12 |
11 |
1 |
|
|
|
1 |
A Chiếu |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Đó |
|
2 |
A Dương |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Ngó - |
|
3 |
A Vung |
|
1964 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Ngó - |
|
4 |
A Cường |
|
1972 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon RGỗh |
|
5 |
A Piang |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon RLong |
|
14 |
U Brết |
|
1952 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Răng - |
|
7 |
U Ả |
|
1950 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Răng - |
|
8 |
A Hiền |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Krối |
|
9 |
A Ba |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Trăng Nó - |
|
10 |
Y Hải |
|
|
1983 |
Xơ Đăng |
Thôn Trăng Nó - |
|
11 |
A Nam |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tea Reang |
|
12 |
A Thanh |
|
1977 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Rơ Băng |
|
VII |
Xã Đăk Pne |
4 |
4 |
0 |
|
|
|
1 |
Đinh Xuân Nan |
|
1972 |
|
Ba Na |
Thôn 1 |
|
2 |
A KLới |
|
1965 |
|
Ba Na |
Thôn 2 |
|
3 |
A Mía |
|
1972 |
|
Ba Na |
Thôn 3 |
|
4 |
A Tá |
|
1956 |
|
Ba Na |
Thôn 4 |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.