Số |
Huyện/Xã/ |
Tổng |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
||
Nam |
Nữ |
|
|
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
||
Tổng cộng |
86 |
74 |
12 |
|
|
|
||
I |
Xã Đăk Hà |
9 |
8 |
1 |
|
|
||
01 |
A Glai |
|
1973 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pơ Trang |
||
02 |
A Vuôn |
|
1994 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ty Tu |
||
03 |
A Tih |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Ling |
||
04 |
A Chính |
|
1977 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Hà |
||
05 |
Y Sâm |
|
|
1959 |
Xơ Đăng |
Thôn Tu Mơ Rông |
||
06 |
A Lang |
|
1983 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Leang |
||
07 |
A Phúc |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mô Pả |
||
08 |
A Phét |
|
1969 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Pia |
||
09 |
A Sét |
|
1967 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Siêng |
||
II |
Xã Tu Mơ Rông |
8 |
5 |
3 |
|
|
||
01 |
A Phương |
|
1959 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Mơ Rông |
||
02 |
A Viên |
|
1974 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Cấp |
||
03 |
Y Liễu |
|
|
1974 |
Xơ Đăng |
Thôn Long Leo |
||
04 |
A Tai |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Chum I |
||
05 |
Y Vang |
|
|
1958 |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Chum II |
||
06 |
A Báo |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Ka |
||
07 |
Y Sâm |
|
|
1979 |
Xơ Đăng |
Thôn Văn Sang |
||
08 |
Cà Quốc Bảo |
|
1986 |
|
Thái |
Thôn Đăk Neang |
||
III |
Xã Văn Xuôi |
5 |
3 |
2 |
|
|
||
01 |
Y Định |
|
|
1987 |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Văn 1 |
||
02 |
A Thích |
|
1994 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Văn 2 |
||
03 |
A Lối |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Văn Linh |
||
04 |
Y Thảo |
|
|
1986 |
Xơ Đăng |
Thôn Ba Khen |
||
05 |
A Hiền |
|
1972 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Tro |
||
IV |
Xã Ngọk Yêu |
7 |
6 |
1 |
|
|
||
01 |
A Thửa |
|
1978 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Láy 1 |
||
02 |
A Rủi |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Đo |
||
03 |
A Thành |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Láy 2 |
||
04 |
A Để |
|
1984 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ba Tu 1 |
||
05 |
Y Hương |
|
|
1992 |
Xơ Đăng |
Thôn Ba Tu 2 |
||
06 |
A Phít |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ba Tu 3 |
||
07 |
A Tuấn |
|
1995 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tam Rin |
||
V |
Xã Ngọk Lây |
9 |
6 |
3 |
|
|
||
01 |
A Lút |
|
1962 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Lộc Bông |
||
02 |
A Nhôi |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mô Za |
||
03 |
A Cám |
|
1956 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Măng |
||
04 |
Y Bơi |
|
|
1982 |
Xơ Đăng |
Thôn Măng |
||
05 |
Y Pha |
|
|
1988 |
Xơ Đăng |
Thôn Tu Bung |
||
06 |
Y Phải |
|
|
1961 |
Xơ Đăng |
Thôn Koo Xia II |
||
07 |
A Huyền |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Kinh I |
||
08 |
A Banh |
|
1962 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xia |
||
09 |
A Dương |
|
1977 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Prế |
||
VI |
Xã Tê Xăng |
4 |
3 |
1 |
|
|
||
01 |
A Đúp |
|
1952 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Thó |
||
02 |
A Rô |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Viên |
||
03 |
A Dế |
|
1970 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tân Ba |
||
04 |
Y Lây |
|
|
1989 |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sông |
||
VII |
Xã Măng Ri |
6 |
5 |
1 |
|
|
||
01 |
Y Bảy |
|
1987 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Pu Tá |
||
02 |
Y Lôm |
|
|
1993 |
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc La |
||
03 |
Y Lên |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dơn |
||
04 |
A Phít |
|
1996 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Hy |
||
05 |
A KLới |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Chung Tam |
||
06 |
A Nhúc |
|
1983 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Láy |
||
VIII |
Xã Đăk Tờ Kan |
7 |
7 |
|
|
|
||
01 |
A Hninh |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Hnông |
||
02 |
A Xung |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Xô Trong |
||
03 |
A Tuấn |
|
2981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Prông |
||
04 |
A Khiểng |
|
1986 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Hnăng |
||
05 |
A Hinh |
|
1968 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăng |
||
06 |
A H Reng |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tê Xô Ngoài |
||
07 |
A Vy |
|
1967 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Nông |
||
IX |
Xã Đăk Rơ Ông |
9 |
9 |
|
|
|
||
01 |
A Bi |
|
1978 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon hia 1 |
||
02 |
A Dam |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon hia 2 |
||
03 |
A Bêu |
|
1964 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon hia 3 |
||
04 |
A Hbé |
|
1969 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Plò |
||
05 |
A Nhật |
|
1997 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Măng lỡ |
||
06 |
A Hùng |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn La giông |
||
07 |
A Tử |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Năng 1 |
||
08 |
A Thủy |
|
1985 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ngọc Năng 2 |
||
09 |
A Nói |
|
1961 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mô Pành |
||
X |
Xã Đăk Sao |
10 |
10 |
|
|
|
||
01 |
A Nhung |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kạch lớn 1 |
||
02 |
A Đinh |
|
1965 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kạch lớn 2 |
||
03 |
A Bôi |
|
1966 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kạch nhỏ |
||
04 |
A Nhót |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Năng lớn 3 |
||
05 |
A Pôi |
|
1975 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Năng lớn 2 |
||
06 |
A Phương |
|
1972 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Năng lớn 1 |
||
07 |
A Noa |
|
1963 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Năng nhỏ 1 |
||
08 |
A Lôl |
|
1986 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Năng nhỏ 2 |
||
09 |
A Niết |
|
1965 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Gía |
||
10 |
A Nơnh (A Nơng) |
|
1961 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Cung |
||
XI |
Xã Đăk Na |
12 |
12 |
|
|
|
||
1 |
A Thông |
|
1987 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Sang |
||
2 |
A Đông |
|
1993 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Long Tum |
||
3 |
A Veng |
|
1988 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Hà Lăng |
||
4 |
A Cường |
|
1989 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Riếp 2 |
||
5 |
A Thu |
|
1991 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rê 2 |
||
6 |
A Mùa |
|
1987 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mô Bành 1 |
||
7 |
A Koi |
|
1994 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Ba Ham |
||
8 |
A Bi |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Chai |
||
9 |
A Blui |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Lê Văng |
||
10 |
A Tút |
|
1995 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Riếp 1 |
||
11 |
A Khen |
|
1987 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rê 1 |
||
12 |
A Mảnh |
|
1980 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mô Bành 2 |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.