Số |
Huyện/Xã/ |
Tổng |
Năm sinh/ |
Dân tộc |
Nơi cư trú |
|
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Tổng cộng |
52 |
50 |
2 |
|
|
|
I |
Xã Đăk Ui |
8 |
8 |
0 |
|
|
1 |
A Mát |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Pông |
2 |
A Bók |
|
1950 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Năng Treang |
3 |
A Thành |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Tu |
4 |
U Dun |
|
1961 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Wang Hra |
5 |
A Đang |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Mhuô Mriang |
6 |
A Xim |
|
1954 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Rngâng |
7 |
A Klum |
|
1971 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Kơ Đêm |
8 |
A Với |
|
1930 |
|
Dẻ-Triêng |
Thôn 8 |
II |
Xã Đăk Hring |
7 |
7 |
0 |
|
|
1 |
A HLông |
|
1951 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Klong |
2 |
A Đim |
|
1972 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Mong |
3 |
A Huỳnh |
|
1965 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Proh |
4 |
A Thinh |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Tu Ria Pêng |
5 |
A Lương |
|
1972 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon |
6 |
A Mar |
|
1967 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon |
7 |
A Nẻo |
|
1972 |
|
Ba na |
Thôn Đăk |
III |
Xã Đăk Ngọk |
3 |
2 |
1 |
|
|
1 |
A Đăk |
|
1979 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Kđem |
2 |
Vi Thị Oanh |
|
|
1984 |
Thái |
Thôn Thanh Xuân |
3 |
Luân Văn Trại |
|
1970 |
|
Nùng |
Thôn Đăk Xuân |
IV |
Xã Đăk Mar |
3 |
3 |
0 |
|
|
1 |
A Đáo |
|
1961 |
|
Ba na |
Thôn Kon Gung |
2 |
A Thing |
|
1946 |
|
Ba na |
Thôn Đăk Mút |
2 |
A Thim |
|
1984 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Kơ Lôk |
V |
Xã Đăk Long |
5 |
5 |
0 |
|
|
1 |
A Thăk |
|
1953 |
|
Ba na |
Thôn Pa Cheng |
2 |
A Bơ |
|
1952 |
|
Xơ đăng |
Thôn Tua Team |
3 |
A Tinh |
|
1963 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Đao Yôp |
4 |
A Hmông |
|
1960 |
|
Xơ đăng |
Thôn Đăk Xế Kơ Ne |
5 |
A De |
|
1965 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Teo ĐăkLấp |
VI |
Xã Đăk Pxi |
5 |
5 |
0 |
|
|
1 |
A Klôn |
|
1958 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rơ Wang |
2 |
A Chuh |
|
1957 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Wek |
3 |
A Bông |
|
1962 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Kơ Đương |
4 |
A Sáo |
|
1982 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Pao Kơ La |
5 |
A Thốt |
|
1965 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Krong Đuân |
VII |
Xã Đăk La |
6 |
6 |
0 |
|
|
1 |
A Wôih |
|
1955 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 4 Đăk |
2 |
A Thai |
|
1957 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 5 Kon |
3 |
A Nhen |
|
1956 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 9 Đăk |
4 |
A Bal |
|
1963 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 7 Kon |
5 |
A Yup |
|
1963 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 8 Kon |
6 |
A Đeoh |
|
1947 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn 10 Đăk |
VIII |
Xã Ngọk Réo |
7 |
6 |
1 |
|
|
1 |
A Bông |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Têng |
2 |
A Ruih |
|
1960 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Sơ Tiu |
3 |
Đinh Y Sa Pa |
|
1981 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Rôn |
4 |
A Wươn |
|
1983 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Bơ Băn |
5 |
A Lát |
|
1956 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Jong |
6 |
A Ngup |
|
1978 |
|
Xơ Đăng |
Thôn Kon Krớk |
7 |
Y Prăn |
|
|
1952 |
Xơ Đăng |
Thôn Kon Hơ Drế |
IX |
Xã Ngọk Wang |
6 |
6 |
0 |
|
|
1 |
A Tám |
|
1964 |
|
Xơ đăng |
Thôn Đăk Duông |
2 |
A Gin |
|
1958 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Jri |
3 |
A Hriu |
|
1956 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Stiu II |
4 |
A Dram |
|
1968 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Gu I |
5 |
A Khoan |
|
1957 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Gu II |
6 |
A Bâng |
|
1959 |
|
Xơ đăng |
Thôn Kon Brông |
X |
Xã Hà Mòn |
1 |
1 |
0 |
|
|
1 |
La Văn Mạnh |
|
1972 |
|
Sán Chay |
Thôn 5 |
XI |
Thị trấn Đăk Hà |
1 |
1 |
0 |
|
|
1 |
A Laoh |
|
1975 |
|
Ba Na (Rơ Ngao) |
Thôn Long Loi |
|
|
|
Trang thông tin điện tử Ban Dân tộc thuộc Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Quản lý và nhập tin: Ban Dân tộc, số 413 - Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Đinh Quốc Tuấn - Trưởng Ban.
Điện thoại: 02603.866.127 - Fax: 02603.866.127 - Email: bandantoc-kontum@chinhphu.vn.
Ghi rõ nguồn "Trang Thông tin điện tử Ban Dân tộc tỉnh Kon Tum" hoặc "bandantoc.kontum.gov.vn" khi phát hành lại thông tin từ nguồn này.